"nút cao su" tiếng anh là gì? Em muốn hỏi "nút cao su" dịch thế nào sang tiếng anh? Written by Guest. 6 years ago Asked 6 years ago Guest. Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links . Answers 0. Nút tai chống ồn tiếng anh đó là: noise-protective capsules and plugs. Answered 7 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. Phép tịnh tiến "nut" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Bà muốn dùng mồi nhử chiếm lấy The Nut sao, chỉ huy?↔ Well, who's troops do you propose as a decoy, Commander. Glosbe Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nuts tiếng Anh nghĩa là gì. - (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết. =a hard nut to crack+ một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai. - (từ lóng) người ham thích (cái gì) - (từ Tóm lại nội dung ý nghĩa của nut trong tiếng Anh. nut có nghĩa là: nut /nʌt/* danh từ- (thực vật học) quả hạch- (từ lóng) đầu- (số nhiều) cục than nhỏ- (kỹ thuật) đai ốc- (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết=a hard nut to crack+ một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai- (từ Nut là gì: / nʌt /, Danh từ: (thực vật học) quả hạch, (từ lóng) đầu, ( số nhiều) cục than nhỏ, (kỹ thuật) đai ốc, Xây dựng: quan sát [sự quan sát], nut bằng Tiếng Việt Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 19 của nut , bao gồm: đai ốc, đậu, quả hạch . Các câu mẫu có nut chứa ít nhất 210 câu. kWnRFy. nutTừ điển Collocationnut noun 1 food ADJ. cashew, pistachio, etc. chopped, salted VERB + NUT crack, shell NUT + NOUN oil 2 for screwing onto a bolt VERB + NUT put on, screw on, tighten loosen, remove, unscrew Từ điển large hard-shelled seedEgyptian goddess of the sky; Nuta small usually square or hexagonal metal block with internal screw thread to be fitted onto a bolthalf the width of an em; ena whimsically eccentric person; crackpot, crank, nut case, nutcase, fruitcake, screwballsomeone who is so ardently devoted to something that it resembles an addiction; addict, freak, junkie, junkya golf addicta car nuta bodybuilding freaka news junkieone of the two male reproductive glands that produce spermatozoa and secrete androgens; testis, testicle, orchis, ball, ballock, bollock, eggshe kicked him in the balls and got nutsEnglish Slang Dictionarysee be on the nut , bust a nut , do your nutEnglish Idioms Dictionarya person who acts crazy or foolish You nut! Wearing that wig makes you look like a British Extension DictionaryStar Fox Assault Texture File Namco Bandai Holdings, Incorporated.nugthat Player Nuggets Unlimited, Inc.NUT Open ContainerEnglish Synonym and Antonym Dictionarynutsnuttednuttingsyn. Nut addict ball ballock bollock crackpot crank egg en freak fruitcake junkie junky nut case nutcase orchis screwball testicle testis Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân /nʌt/ Thông dụng Danh từ thực vật học quả hạch từ lóng đầu số nhiều cục than nhỏ kỹ thuật đai ốc Chuyên ngành Xây dựng quan sát [sự quan sát] Cơ - Điện tử đai ốc Kỹ thuật chung khớp nối nhân lõi hạt Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun achene , caryopsis , kernel , stone , utricle , bedlamite , bigot , crackpot , crank , dement , eccentric , fanatic , fiend , freak , harebrain , loony * , lunatic , maniac , non compos mentis , screwball * , zealot , crazy , bug , devotee , noddle , pate , poll , acorn , almond , betel , bur , cashew , core , filbert , hazel , hickory , kola , peanut , pecan , pistachio Từ trái nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ Từ điển Anh-Việt N nut Bản dịch của "nut" trong Việt là gì? en volume_up nut = vi quả hạch chevron_left Bản dịch Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN volume_up nut {danh} VI quả hạch volume_up cashew nut {danh} VI hạt điều volume_up screw nut {danh} VI đai ốc volume_up go nuts {động} VI phát điên trở nên quẫn trí trở nên rồ dại Bản dịch EN nut {danh từ} volume_up 1. thực vật học nut quả hạch {danh} EN cashew nut {danh từ} volume_up cashew nut hạt điều {danh} EN screw nut {danh từ} volume_up 1. kĩ thuật screw nut đai ốc {danh} EN go nuts {động từ} volume_up go nuts từ khác go mad phát điên {động} go nuts trở nên quẫn trí {động} more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to go nuts trở nên quẫn trí go nuts trở nên rồ dại {động} more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to go nuts trở nên rồ dại Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa trong tiếng Anh của "nut"nutEnglishaddictballballockbollockcrackpotcrankeggenfreakfruitcakejunkiejunkynut caseorchisscrewballcashew nutEnglishcashew Hơn Duyệt qua các chữ cái A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Những từ khác English numbernumeratornumerical valuenumerousnunchakunuoc mamnursenursery gardennurslingnurture nut nutcrackernutmegnux vomicanylonnymphoafishoakoaroasisoat commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. to be off one's nut gàn dở, mất trí, hoá điên to be nuts on; yo be dend nuts on từ lóng mê, say mê, thích ham Nuts là gì, ý nghĩa từ Nuts đầy đủ nhất trong cuộc sống từ hạt Nuts, nghĩa tiếng Anh, đơn vị đo cho đến nghĩa của tiếng Việt khi viết theo bộ gõ Unikey. Mỗi trường hợp thì từ Nuts đều có ý nghĩa riêng và các trường nghĩa đó gần như không liên quan gì tới nhau. Bởi vậy, bạn cố gắng xem hết để xem từ Nuts mà mình muốn tra cứu thuộc tình huống nào nhé. Nuts là viết kiểu của Nút Trong bộ gõ tiếng Việt Unikey, dấu sắc được viết bằng chữ S, bởi vậy mà Nuts có nghĩa là Nút. Trong tiếng Việt, Nút là điểm thắt hoặc điểm chèn của vật, ví dụ nút thắt của dây hoặc nút chai hay nút bấm bàn phím. Ngoài ra, Nút còn là phát âm tiếng Việt của từ tiếng Anh Knot, tức là đơn vị đo tốc độ tương đương 1 hải lý/giờ, tức Nút trong tiêu chuẩn ISO được kí hiệu là KN, còn IEEE là KT. Như vậy, Nút là đơn vị đo vận tốc của vật. Từ tiếng Anh Nuts Nuts là từ tiếng Anh có phát âm /nʌts/ là tính tử chỉ trạng thái dở hơi, lẩn thẩn, say đắm; danh từ là sự dở hơi, sự lẩn thẩn. Chúng ta cũng nên hạn chế dùng từ này vì có thể khiến người khác cảm thấy bị xúc phạm. Quả, hạt Nuts Trong tiếng Anh, Nuts còn là hạt hạnh nhân. Nut là quả kiên, số nhiều là nuts, chỉ những loại quả không nẻ, có vỏ cứng như dạnh đào, dẻ, sồi, quả hạch. Ngoài ra, Nuts có thể được hiểu là bánh Do-nut, loại bánh rán hoặc nướng dùng để ăn tráng miệng ở phương Tây. Do-nut là loại bán nổi tiếng có mặt tại hầu khắp các cửa hàng. Bánh có hình tròn nhồi nhân bên trong, bên ngoài phủ kem, socola hoặc lớp đường. Hy vọng mọi người đã hiểu rõ ý nghĩa của từ Nuts là gì. Tùy từng trường hợp mà từ Nuts sẽ có nghĩa khác nhau và bạn phải dựa vào hoàn cảnh mà mình gặp phải để suy ra nghĩa của từ Nuts sao cho phù hợp. Nếu bạn biết thêm ý nghĩa nào thì hãy chia sẻ cùng nhé. Chúc các bạn vui vẻ!

nut tiếng anh là gì